Skip to content

Blow

1. Thổi

  • Nghĩa: Hành động thổi không khí ra từ miệng hoặc bằng dụng cụ.
  • Ví dụ:
    • The wind is blowing hard. (Gió đang thổi mạnh.)
    • Blow out the candles. (Hãy thổi tắt nến.)
    • He blew on his soup to cool it down. (Anh ta thổi vào súp để nguội.)

2. Bùng nổ, nổ tung

  • Nghĩa: Tạo ra âm thanh hoặc sự bùng nổ mạnh mẽ, thường liên quan đến sự phá hủy.
  • Ví dụ:
    • The bomb blew up the building. (Quả bom đã làm nổ tung tòa nhà.)
    • The tire blew out. (Lốp xe đã bị nổ.)

3. Tấn công, giáng đòn

  • Nghĩa: Tấn công một cách bất ngờ hoặc bạo lực.
  • Ví dụ:
    • The enemy blew up the bridge. (Kẻ thù đã đánh bom cầu.)
    • He blew a hole in the wall. (Anh ta đã đục một lỗ vào tường.)

4. Thất bại, hỏng

  • Nghĩa: Sự thất bại hoặc sự hỏng hóc của một kế hoạch, một ý tưởng hoặc một cơ hội.
  • Ví dụ:
    • His attempt to win the election blew up in his face. (Nỗ lực của anh ta để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử đã thất bại thảm hại.)
    • The deal blew up at the last minute. (Thỏa thuận đã đổ bể vào phút chót.)

5. Di chuyển nhanh chóng

  • Nghĩa: Di chuyển với tốc độ cao, thường là do sức gió.
  • Ví dụ:
    • The leaves were blowing in the wind. (Lá cây đang bay trong gió.)
    • The car blew past me. (Chiếc xe đã vượt qua tôi.)

6. Thổi kèn

  • Nghĩa: Tạo ra âm thanh bằng cách thổi vào một loại kèn hoặc nhạc cụ.
  • Ví dụ:
    • He blew the trumpet. (Anh ta thổi kèn trumpet.)
    • She blew a tune on the flute. (Cô ấy đã thổi một giai điệu trên sáo.)

7. Phóng đại, cường điệu

  • Nghĩa: Tăng cường hoặc làm cho một điều gì đó trở nên lớn hơn hoặc quan trọng hơn thực tế.
  • Ví dụ:
    • Don't blow your own horn. (Đừng tự khen ngợi bản thân.)
    • He blew the story out of proportion. (Anh ta đã phóng đại câu chuyện.)

8. Tiêu tán

  • Nghĩa: Làm cho một thứ gì đó bị tiêu tán hoặc biến mất, thường là do sức gió.
  • Ví dụ:
    • The wind blew away the leaves. (Gió đã cuốn bay lá cây.)
    • The smoke blew away. (Khói đã tan biến.)

Ghi chú:

  • "Blow" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Nó có thể được sử dụng như một động từ chính hoặc động từ trợ động.
  • "Blow" có thể tạo thành các cụm từ động từ như "blow up", "blow out", "blow away", v.v.