Skip to content

Board

Từ "board" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bord" có nghĩa là "cái bảng, tấm ván". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "board":

1. Bảng, tấm ván

  • Nghĩa: Chỉ một bề mặt phẳng, cứng, thường được làm bằng gỗ, kim loại hoặc nhựa.
  • Ví dụ:
    • He wrote on the whiteboard. (Anh ấy viết lên bảng trắng.)
    • The floor was made of wooden boards. (Sàn nhà được làm bằng ván gỗ.)

2. Ban, hội đồng

  • Nghĩa: Chỉ một nhóm người được thành lập để quản lý hoặc đưa ra quyết định.
  • Ví dụ:
    • The school board met to discuss the budget. (Ban giám hiệu nhà trường họp để thảo luận về ngân sách.)
    • The board of directors will vote on the new proposal. (Hội đồng quản trị sẽ bỏ phiếu về đề xuất mới.)

3. Bàn, ván (cờ, trò chơi)

  • Nghĩa: Chỉ một vật dụng được sử dụng trong các trò chơi như cờ vua, cờ tướng.
  • Ví dụ:
    • He moved his knight on the board. (Anh ấy di chuyển con mã trên bàn cờ.)
    • The board was full of pieces. (Bàn cờ đầy những quân cờ.)

4. Bảng điều khiển

  • Nghĩa: Chỉ một bảng hoặc màn hình hiển thị thông tin và điều khiển thiết bị.
  • Ví dụ:
    • The pilot used the control board to navigate the plane. (Phi công sử dụng bảng điều khiển để điều khiển máy bay.)
    • The car's dashboard showed the speed and fuel level. (Bảng điều khiển của ô tô hiển thị tốc độ và mức nhiên liệu.)

5. Bắt tàu, lên tàu

  • Nghĩa: Chỉ hành động lên tàu, máy bay, hoặc phương tiện di chuyển khác.
  • Ví dụ:
    • We boarded the train at 8:00 am. (Chúng tôi lên tàu lúc 8:00 sáng.)
    • The passengers boarded the plane safely. (Hành khách lên máy bay an toàn.)

6. Ăn (bữa chính)

  • Nghĩa: Chỉ hành động ăn một bữa chính trong một gia đình hoặc một nhóm người.
  • Ví dụ:
    • We boarded at 7:00 pm. (Chúng tôi ăn tối lúc 7:00 tối.)
    • They boarded together at the dining table. (Họ ăn cùng nhau ở bàn ăn.)

7. Nắm vững, hiểu rõ

  • Nghĩa: Chỉ sự hiểu biết sâu sắc về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó.
  • Ví dụ:
    • He boards the subject of history. (Anh ấy nắm vững môn lịch sử.)
    • She boards the English language. (Cô ấy hiểu rõ tiếng Anh.)

Ghi chú:

  • "Board" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các danh từ ghép, ví dụ như: board game, board meeting, board room, board member.
  • "Board" có thể là động từ, chỉ hành động lên tàu, lên máy bay hoặc ăn bữa chính.