Boat
Từ "boat" trong tiếng Anh là một từ quen thuộc với chúng ta, nó ám chỉ đến một phương tiện di chuyển trên mặt nước.
1. Danh từ:
- Nghĩa: chỉ một phương tiện nhỏ được sử dụng để di chuyển trên mặt nước, thường được sử dụng để đi câu cá, du lịch hoặc vận chuyển hàng hóa.
- Ví dụ:
- They went for a boat ride on the lake. (Họ đi thuyền trên hồ.)
- The boat is made of wood. (Chiếc thuyền được làm bằng gỗ.)
- He bought a new fishing boat. (Anh ấy mua một chiếc thuyền câu cá mới.)
2. Động từ:
- Nghĩa: chỉ hành động di chuyển trên mặt nước bằng thuyền.
- Ví dụ:
- We boated across the river. (Chúng tôi chèo thuyền qua sông.)
- They boated to the island. (Họ chèo thuyền đến đảo.)
Các loại thuyền:
- Canoe: một loại thuyền nhỏ, thường được làm bằng gỗ hoặc nhựa, được chèo bằng mái chèo.
- Kayak: một loại thuyền nhỏ, được thiết kế để chèo bằng mái chèo.
- Rowboat: một loại thuyền nhỏ, được chèo bằng mái chèo.
- Yacht: một loại thuyền lớn, thường được sử dụng để du lịch hoặc đua thuyền.
- Ferry: một loại thuyền lớn, được sử dụng để vận chuyển hành khách và hàng hóa giữa các điểm.
- Speedboat: một loại thuyền được thiết kế để chạy nhanh.
- Sailboat: một loại thuyền sử dụng buồm để di chuyển.
Ghi chú:
- "Boat" là một từ rất phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Khi sử dụng "boat" như một động từ, nó thường được sử dụng với giới từ "on" hoặc "in".
- "Boat" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành những cụm từ thông dụng như "fishing boat", "rowboat", "sailboat".