Skip to content

Body

"Body" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bodig" có nghĩa là "cơ thể", "vật thể". Qua thời gian, từ này đã được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "body":

1. Chỉ phần vật chất của con người hoặc động vật

  • Nghĩa: Khi muốn nói về phần vật chất của con người hoặc động vật, bao gồm cơ bắp, xương, da, nội tạng, v.v.
  • Ví dụ:
    • The human body is a complex system. (Cơ thể con người là một hệ thống phức tạp.)
    • The dog's body was covered in mud. (Cơ thể con chó bám đầy bùn.)

2. Chỉ phần chính của một vật thể

  • Nghĩa: Khi muốn nói về phần chính, phần quan trọng nhất của một vật thể, có thể là phần trung tâm hoặc phần chứa đựng các bộ phận khác.
  • Ví dụ:
    • The body of the car was damaged in the accident. (Thân xe bị hư hại trong vụ tai nạn.)
    • The body of the book contains the main text. (Nội dung chính của cuốn sách nằm ở phần thân.)

3. Chỉ một nhóm người

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nhóm người, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc xã hội.
  • Ví dụ:
    • The body of the government is made up of the Prime Minister and his cabinet. (Bộ máy chính phủ được cấu thành từ Thủ tướng và nội các của ông ta.)
    • The governing body of the university makes decisions about its policies. (Ban quản trị của trường đại học đưa ra các quyết định về chính sách.)

4. Chỉ một khối lượng lớn thứ gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một khối lượng lớn thứ gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật.
  • Ví dụ:
    • The body of water is polluted with chemicals. (Khối nước bị ô nhiễm bởi hóa chất.)
    • The body of evidence suggests that he is guilty. (Khối lượng bằng chứng cho thấy anh ta có tội.)

5. Chỉ một phần cụ thể của một thứ gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một phần cụ thể của một thứ gì đó, thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc.
  • Ví dụ:
    • The body of the painting is dominated by the central figure. (Phần chính của bức tranh được chiếm ưu thế bởi nhân vật trung tâm.)
    • The body of the song is very repetitive. (Phần chính của bài hát rất lặp đi lặp lại.)

Ghi chú:

  • "Body" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng nó cũng có thể đóng vai trò là đại từ trong một số trường hợp.
  • "Body" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.