Boil
"Boil" trong tiếng Anh có nghĩa là "sôi" hoặc "luộc". Từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái nước nóng lên đến nhiệt độ sôi hoặc hành động làm cho chất lỏng sôi.
1. Sôi
- Nghĩa: Khi chất lỏng (như nước) nóng lên đến nhiệt độ sôi.
- Ví dụ:
- The water is boiling. (Nước đang sôi.)
- The soup is boiling on the stove. (Canh đang sôi trên bếp.)
2. Luộc
- Nghĩa: Hành động làm cho chất lỏng sôi để nấu chín thức ăn.
- Ví dụ:
- Boil the eggs for 10 minutes. (Luộc trứng trong 10 phút.)
- Boil the vegetables until they are tender. (Luộc rau cho đến khi mềm.)
3. Nóng lên đến nhiệt độ sôi
- Nghĩa: Chỉ hành động làm cho chất lỏng nóng lên đến nhiệt độ sôi.
- Ví dụ:
- The water is boiling. (Nước đang sôi.)
- Boil the water before you drink it. (Luộc nước trước khi uống.)
4. Nấu chín bằng cách luộc
- Nghĩa: Chỉ phương pháp nấu chín bằng cách luộc trong nước sôi.
- Ví dụ:
- I like to boil my eggs until they are hard. (Tôi thích luộc trứng cho đến khi cứng.)
- We boiled the chicken for an hour. (Chúng tôi luộc gà trong một giờ.)
5. Luộc chín (thức ăn)
- Nghĩa: Chỉ hành động nấu chín thức ăn bằng cách luộc trong nước sôi.
- Ví dụ:
- I boiled the potatoes for 20 minutes. (Tôi luộc khoai tây trong 20 phút.)
- The chef boiled the lobster for 5 minutes. (Đầu bếp luộc tôm hùm trong 5 phút.)
Lưu ý:
- "Boil" thường được dùng với động từ "to" để chỉ hành động. Ví dụ: to boil water (luộc nước).
- "Boil" có thể đi kèm với các trạng từ để mô tả cách thức hoặc cường độ của hành động luộc. Ví dụ: boil gently (luộc nhẹ), boil rapidly (luộc nhanh).
- "Boil" là một động từ ngoại động từ, nên nó phải đi kèm với một tân ngữ. Ví dụ: Boil the water. (Luộc nước.)