Skip to content

Bone

"Bone" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là xương. Nó là một phần cứng của cơ thể động vật, cung cấp hỗ trợ cấu trúc, bảo vệ các cơ quan nội tạng và cho phép di chuyển.

1. Xương

  • Nghĩa: Chỉ phần cứng của cơ thể động vật.
  • Ví dụ:
    • Humans have 206 bones in their body. (Con người có 206 xương trong cơ thể.)
    • The doctor examined the patient’s broken bone. (Bác sĩ kiểm tra xương gãy của bệnh nhân.)

2. Xương (trong món ăn)

  • Nghĩa: Chỉ phần xương được dùng trong nấu ăn.
  • Ví dụ:
    • The chef used a bone to make a rich broth. (Đầu bếp sử dụng xương để làm nước dùng đậm đà.)
    • The soup is made with beef bones. (Súp được làm từ xương bò.)

3. Phần cứng bên trong

  • Nghĩa: Chỉ phần cứng bên trong, có thể là xương, nhựa, kim loại, v.v.
  • Ví dụ:
    • The toy’s bone is made of plastic. (Xương đồ chơi được làm bằng nhựa.)
    • The phone’s bone is made of metal. (Khung của điện thoại được làm bằng kim loại.)

4. Nghĩa bóng:

  • Nghĩa: Chỉ điều gì đó cứng rắn, khó thay đổi hoặc cứng đầu.
  • Ví dụ:
    • He has a bone to pick with you. (Anh ấy có điều muốn tranh luận với bạn.)
    • I have a bone in my neck about that. (Tôi rất cứng đầu về điều đó.)

Ghi chú:

  • "Bone" là danh từ đếm được, có thể ở dạng số ít (bone) hoặc số nhiều (bones).
  • "Bone" có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "bone marrow" (tủy xương), "bone cancer" (ung thư xương), "bone density" (mật độ xương).