Skip to content

Boot

Từ "boot" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōt" có nghĩa là "bình rượu, chai rượu" và "giày cao cổ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "boot":

1. Động từ: Khởi động

  • Nghĩa: Bắt đầu hoạt động, khởi động một thiết bị điện tử.
  • Ví dụ:
    • Boot your computer. (Khởi động máy tính của bạn.)
    • The game will boot up in a few seconds. (Trò chơi sẽ khởi động trong vài giây.)

2. Động từ: Đóng gói

  • Nghĩa: Đóng gói đồ đạc, đưa ai đó vào một phương tiện giao thông.
  • Ví dụ:
    • Boot up your suitcase. (Đóng gói vali của bạn.)
    • I’ll boot you up in my car. (Tôi sẽ đưa bạn lên xe hơi của tôi.)

3. Danh từ: Giày cao cổ

  • Nghĩa: Loại giày có phần cổ cao, bao phủ cả mắt cá chân.
  • Ví dụ:
    • She wore a pair of brown leather boots. (Cô ấy mang một đôi giày cao cổ da màu nâu.)
    • These boots are made for walking. (Những đôi giày cao cổ này được làm để đi bộ.)

4. Danh từ: Cốp xe

  • Nghĩa: Khoang chứa đồ ở phía sau một chiếc xe ô tô.
  • Ví dụ:
    • I put my luggage in the boot. (Tôi đặt hành lý của tôi vào cốp xe.)
    • The boot is full. (Cốp xe đầy rồi.)

Ghi chú:

  • "Boot" là một từ đa nghĩa, nên ngữ cảnh sẽ giúp xác định nghĩa chính xác.
  • Cần chú ý đến ngữ pháp khi sử dụng "boot" như một động từ, ví dụ, "boot up" là một cụm động từ.
  • "Boot" là một từ phổ biến và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.