Bored
Từ "bored" trong tiếng Anh mô tả trạng thái nhàm chán, thiếu hứng thú hoặc không vui vẻ. Bạn có thể sử dụng "bored" để diễn tả cảm giác của bản thân hoặc của người khác.
1. Diễn tả cảm xúc bản thân:
- Nghĩa: Bạn đang cảm thấy nhàm chán, không muốn làm gì.
- Ví dụ:
- I'm so bored. (Tôi thật sự nhàm chán.)
- I get bored easily. (Tôi dễ bị nhàm chán.)
2. Diễn tả cảm xúc của người khác:
- Nghĩa: Bạn nhận thấy ai đó đang cảm thấy nhàm chán.
- Ví dụ:
- He looks bored. (Anh ấy trông có vẻ nhàm chán.)
- She seems bored. (Cô ấy có vẻ nhàm chán.)
3. Dùng trong các câu mô tả:
- Nghĩa: Để mô tả một hoạt động, một sự kiện hay một người nào đó khiến bạn cảm thấy nhàm chán.
- Ví dụ:
- The movie was so boring. (Bộ phim thật sự nhàm chán.)
- The lecture was boring. (Bài giảng thật sự nhàm chán.)
- He's a boring person. (Anh ấy là một người nhàm chán.)
4. Diễn tả sự thiếu hứng thú:
- Nghĩa: Bạn không muốn làm gì hoặc không hứng thú với bất kỳ điều gì.
- Ví dụ:
- I'm bored with my job. (Tôi chán công việc của mình.)
- I'm bored of watching TV. (Tôi chán xem TV.)
5. Diễn tả sự mệt mỏi:
- Nghĩa: Bạn cảm thấy mệt mỏi và không còn muốn làm gì nữa.
- Ví dụ:
- I'm so bored, I just want to go to sleep. (Tôi rất nhàm chán, tôi chỉ muốn đi ngủ.)
- I'm bored of this place. (Tôi chán nơi này.)
Lưu ý:
- "Bored" thường được dùng với các động từ như "feel", "get", "be", "look", "seem".
- "Bored" có thể được dùng với các giới từ như "with", "of", "by".
- Có thể sử dụng các trạng từ như "very", "extremely", "really" để nhấn mạnh mức độ nhàm chán.
Hy vọng hướng dẫn này sẽ giúp bạn sử dụng từ "bored" một cách chính xác và hiệu quả trong tiếng Anh.