Boring
"Boring" là một tính từ trong tiếng Anh miêu tả cái gì đó nhàm chán, không thú vị. Nó có thể được sử dụng để mô tả một người, một vật, một sự kiện hoặc một hoạt động.
Cách sử dụng:
1. Mô tả một người:
- Ví dụ: He's such a boring person. (Anh ta là một người thật nhàm chán.)
2. Mô tả một vật:
- Ví dụ: This movie is so boring. (Bộ phim này thật nhàm chán.)
3. Mô tả một sự kiện:
- Ví dụ: The party was incredibly boring. (Bữa tiệc thật nhàm chán.)
4. Mô tả một hoạt động:
- Ví dụ: Sitting in traffic is so boring. (Ngồi trong giao thông thật nhàm chán.)
5. Diễn tả cảm xúc:
- Ví dụ: I'm bored. (Tôi đang nhàm chán.)
6. Mô tả sự thiếu thú vị:
- Ví dụ: The lecture was boring and I couldn't focus. (Bài giảng thật nhàm chán và tôi không thể tập trung.)
7. Dùng trong các cụm từ:
- Ví dụ: a boring job, a boring book, a boring weekend
Lưu ý:
- "Boring" là tính từ trái ngược với "interesting" (thú vị).
- "Boring" thường được sử dụng để diễn tả sự nhàm chán một cách tiêu cực.
- Bạn có thể sử dụng "boring" để mô tả nhiều thứ khác nhau, từ con người, vật thể, sự kiện đến hoạt động.