Skip to content

Born

Từ "born" trong tiếng Anh là một động từ và một tính từ, được sử dụng để chỉ sự ra đời, sự khai sinh hoặc sự được tạo ra của một cái gì đó.

1. Dạng động từ

  • Nghĩa: "Born" là dạng quá khứ phân từ của động từ "bear" (mang, sinh), được sử dụng để chỉ sự ra đời hoặc sự khai sinh.
  • Ví dụ:
    • She was born in a small village in Italy. (Cô ấy được sinh ra ở một ngôi làng nhỏ ở Ý.)
    • The company was born in 1995. (Công ty được thành lập vào năm 1995.)

2. Dạng tính từ

  • Nghĩa: "Born" là tính từ được sử dụng để mô tả người hoặc vật được sinh ra hoặc được tạo ra.
  • Ví dụ:
    • He is a born leader. (Anh ấy là một nhà lãnh đạo bẩm sinh.)
    • That was a born mistake. (Đó là một sai lầm ngớ ngẩn.)

3. Cấu trúc ngữ pháp

  • Cấu trúc: "Born" thường được sử dụng trong cấu trúc bị động: "to be born".
  • Ví dụ:
    • He was born in 1980. (Anh ấy được sinh ra vào năm 1980.)
    • The book was born out of his personal experiences. (Cuốn sách ra đời từ những trải nghiệm cá nhân của anh ấy.)

4. Các cụm từ phổ biến

  • Born and raised: Được sinh ra và lớn lên.
  • Born again: Được sinh lại, được tái sinh.
  • Born with a silver spoon in one's mouth: Được sinh ra trong một gia đình giàu có.

5. Ghi chú

  • "Born" thường được sử dụng để chỉ sự ra đời của con người, động vật hoặc sự kiện, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ sự khai sinh của ý tưởng, sáng tạo hoặc sản phẩm.
  • "Born" có thể được sử dụng với nhiều động từ khác để tạo ra các cụm từ phức tạp hơn, chẳng hạn như "born to be" (được sinh ra để trở thành), "born into" (được sinh ra trong), "born out of" (ra đời từ).