Borrow
Từ "borrow" trong tiếng Anh có nghĩa là "mượn", "vay". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và cấu trúc câu khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "borrow":
1. Mượn đồ vật
- Nghĩa: Khi muốn xin mượn một vật gì đó từ ai đó trong một khoảng thời gian nhất định.
- Ví dụ:
- Can I borrow your pen? (Tôi có thể mượn cây bút của bạn được không?)
- I borrowed a book from the library. (Tôi đã mượn một cuốn sách từ thư viện.)
2. Mượn tiền
- Nghĩa: Khi muốn mượn tiền từ ai đó với lời hứa trả lại sau.
- Ví dụ:
- I borrowed $100 from my friend. (Tôi đã mượn 100 đô từ bạn tôi.)
- He had to borrow money to buy a new car. (Anh ấy phải vay tiền để mua xe hơi mới.)
3. Mượn ý tưởng
- Nghĩa: Khi muốn sử dụng ý tưởng hoặc thông tin của ai đó.
- Ví dụ:
- I borrowed the idea from a friend. (Tôi đã lấy ý tưởng đó từ một người bạn.)
- The artist borrowed elements from other cultures in his work. (Nghệ sĩ đã mượn những yếu tố từ các nền văn hóa khác trong tác phẩm của mình.)
4. Mượn từ ngữ
- Nghĩa: Khi sử dụng từ ngữ từ một ngôn ngữ khác.
- Ví dụ:
- The word "sushi" is borrowed from Japanese. (Từ "sushi" được mượn từ tiếng Nhật.)
- Many English words have been borrowed from French. (Nhiều từ tiếng Anh được mượn từ tiếng Pháp.)
Ghi chú:
- "Borrow" là động từ thường được sử dụng với động từ "can", "could" hoặc "may" để thể hiện sự xin phép.
- "Borrow" có thể đi kèm với các giới từ như "from", "for", "on" để bổ sung ý nghĩa cho câu.