Boss
"Boss" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến, nó có nghĩa là "sếp", "người quản lý" hoặc "ông chủ". Từ này được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường đề cập đến người có quyền lực và trách nhiệm quản lý trong một tổ chức.
1. Sếp, người quản lý
- Nghĩa: Dùng để chỉ người có quyền lực và trách nhiệm quản lý một nhóm người hoặc một dự án.
- Ví dụ:
- My boss is very demanding. (Sếp của tôi rất đòi hỏi.)
- I have to talk to my boss about my new project. (Tôi phải nói chuyện với sếp về dự án mới của mình.)
2. Ông chủ, người sở hữu
- Nghĩa: Dùng để chỉ người sở hữu hoặc người đứng đầu một doanh nghiệp, tổ chức.
- Ví dụ:
- The boss of this company is a very successful businessman. (Ông chủ của công ty này là một doanh nhân rất thành đạt.)
- We need to ask the boss for permission to go on vacation. (Chúng ta cần xin phép ông chủ để đi nghỉ.)
3. Người có uy quyền
- Nghĩa: Dùng để chỉ người có quyền lực và ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó.
- Ví dụ:
- He’s the boss of this neighborhood. (Anh ta là người có uy quyền trong khu phố này.)
- She’s the boss of her own destiny. (Cô ấy là người nắm quyền định đoạt số phận của mình.)
Ghi chú:
- "Boss" là một từ có tính chất trung lập, nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ trang trọng đến thân mật.
- Ngoài nghĩa chính, "boss" còn có thể được dùng trong một số trường hợp khác, ví dụ như:
- boss around: ra lệnh, chỉ huy người khác
- bossy: hay ra lệnh, thích chỉ huy