Bottle
Từ "bottle" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōtel", có nghĩa là "chai, bình". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "bottle":
1. Danh từ: Chai, bình
- Nghĩa: Một vật chứa bằng thủy tinh hoặc nhựa thường được sử dụng để đựng chất lỏng.
- Ví dụ:
- A bottle of water (Một chai nước)
- A glass bottle (Một chai thủy tinh)
2. Động từ: Đóng chai, bỏ vào chai
- Nghĩa: Đóng chất lỏng vào chai.
- Ví dụ:
- They bottled the wine last week. (Họ đã đóng chai rượu vào tuần trước.)
- The factory bottles hundreds of thousands of beverages every day. (Nhà máy đóng chai hàng trăm ngàn loại đồ uống mỗi ngày.)
3. Động từ: Ức chế, kiềm chế
- Nghĩa: Kiểm soát cảm xúc của mình, đặc biệt là cảm xúc tiêu cực.
- Ví dụ:
- He tried to bottle up his anger. (Anh ta cố gắng kìm nén cơn giận của mình.)
- She bottled her emotions for too long. (Cô ấy đã kìm nén cảm xúc của mình quá lâu.)
Các cụm từ phổ biến:
- Bottle up: Ức chế, kìm nén
- Bottled water: Nước đóng chai
- Milk bottle: Chai sữa
Ghi chú:
- "Bottle" thường được sử dụng như một danh từ, nhưng nó cũng có thể là một động từ.
- Khi sử dụng "bottle" như một động từ, nó thường đi kèm với động từ "to" (to bottle).
Ví dụ:
- I need to buy a new bottle of shampoo. (Tôi cần mua một chai dầu gội mới.)
- They bottled the wine in the cellar. (Họ đã đóng chai rượu trong hầm rượu.)
- He was bottling up his feelings and it was starting to affect his health. (Anh ta đang kìm nén cảm xúc của mình và điều đó bắt đầu ảnh hưởng đến sức khỏe của anh ta.)