Bottom
Từ "bottom" trong tiếng Anh có nghĩa là "đáy", "phần thấp nhất", "cái cuối cùng". Nó có thể đóng vai trò là danh từ, tính từ hoặc trạng từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "bottom":
1. Danh từ:
- Nghĩa: Phần thấp nhất của một vật thể, một cấu trúc hoặc một nơi nào đó.
- Ví dụ:
- The bottom of the pool is very slippery. (Đáy hồ rất trơn.)
- They reached the bottom of the hill. (Họ đã đến chân đồi.)
2. Tính từ:
- Nghĩa: Chỉ vị trí thấp nhất, ở phần cuối cùng của một vật thể hoặc một nơi nào đó.
- Ví dụ:
- The bottom drawer is full of old clothes. (Ngăn kéo dưới cùng chứa đầy quần áo cũ.)
- We sat on the bottom floor of the building. (Chúng tôi ngồi ở tầng dưới cùng của tòa nhà.)
3. Trạng từ:
- Nghĩa: Dùng để chỉ vị trí, hướng hoặc mức độ thấp nhất.
- Ví dụ:
- The sun dipped below the horizon. (Mặt trời lặn xuống phía chân trời.)
- We looked down at the view from the top of the mountain. (Chúng tôi nhìn xuống khung cảnh từ đỉnh núi.)
4. Cụm từ:
- Nghĩa: "At the bottom of" (ở đáy của), "to the bottom of" (tới đáy của).
- Ví dụ:
- The treasure was hidden at the bottom of the sea. (Kho báu được giấu ở đáy biển.)
- They climbed to the bottom of the canyon. (Họ leo xuống đáy hẻm núi.)
Ghi chú:
- Từ "bottom" có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
- Nó có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ và thành ngữ.