Skip to content

Box

Từ "box" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boisse", nghĩa là "hòm gỗ". Qua thời gian, "box" đã phát triển thành một từ đa nghĩa với nhiều cách sử dụng khác nhau.

1. Danh từ: Hộp, thùng

  • Nghĩa: "Box" là một vật chứa đựng, có dạng hình hộp chữ nhật, được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau như gỗ, nhựa, kim loại.
  • Ví dụ:
    • I put my old clothes in a cardboard box. (Tôi bỏ quần áo cũ vào một cái hộp giấy.)
    • The box is filled with chocolates. (Cái hộp đầy sô cô la.)

2. Danh từ: Ô, ngăn, chỗ

  • Nghĩa: "Box" có thể ám chỉ một khu vực nhỏ hoặc một chỗ riêng biệt được bao quanh bởi các đường viền.
  • Ví dụ:
    • The singer was standing in a box at the center of the stage. (Ca sĩ đang đứng trong một ô ở giữa sân khấu.)
    • The theater has boxes for VIP guests. (Nhà hát có các ô cho khách VIP.)

3. Danh từ: (Ngành nghề) võ sĩ quyền Anh

  • Nghĩa: "Boxer" ám chỉ người chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư tham gia thi đấu quyền anh.
  • Ví dụ:
    • He's a talented boxer who has won many championships. (Anh ấy là một võ sĩ quyền anh tài năng đã giành được nhiều chức vô địch.)
    • Boxing is a popular sport in many countries. (Quyền anh là một môn thể thao phổ biến ở nhiều quốc gia.)

4. Động từ: Đóng gói, bỏ vào hộp

  • Nghĩa: "To box" ám chỉ hành động đóng gói đồ vật hoặc thực phẩm vào hộp.
  • Ví dụ:
    • I need to box up all these books before I move. (Tôi cần đóng gói tất cả những cuốn sách này trước khi chuyển nhà.)
    • She boxed up her belongings and shipped them to her new home. (Cô ấy đóng gói đồ đạc của mình và gửi chúng đến ngôi nhà mới của cô ấy.)

5. Động từ: Đấm, đánh

  • Nghĩa: "To box" ám chỉ hành động đấm hoặc đánh bằng nắm đấm.
  • Ví dụ:
    • He boxed his opponent in the championship match. (Anh ấy đấm đối thủ của mình trong trận đấu tranh chức vô địch.)
    • Two boxers were boxing in the ring. (Hai võ sĩ đang đánh nhau trong võ đài.)

Ghi chú:

  • "Box" thường được sử dụng trong các cụm từ như "gift box", "tool box", "mail box", v.v.
  • "Box" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.