Skip to content

Boy

Từ "boy" trong tiếng Anh là danh từ chỉ một bé trai.

1. Nghĩa chung

  • Nghĩa: Bé trai, cậu bé.
  • Ví dụ:
    • The boy is playing with his toy car. (Cậu bé đang chơi với xe đồ chơi của mình.)
    • My little boy is starting school next year. (Con trai nhỏ của tôi sẽ bắt đầu đi học vào năm sau.)

2. Nghĩa bóng

  • Nghĩa: Người đàn ông trẻ tuổi, thường được sử dụng trong những ngữ cảnh lịch sự hoặc khi muốn thể hiện sự tôn trọng.
  • Ví dụ:
    • The young boy offered his seat to the elderly woman. (Cậu thanh niên nhường chỗ cho người phụ nữ lớn tuổi.)
    • He's a good boy, even though he's a little bit mischievous. (Anh ấy là một người tốt, mặc dù hơi tinh nghịch.)

3. Cụm từ thông dụng

  • Nghĩa: "Boy" cũng thường được sử dụng trong các cụm từ thông dụng, chẳng hạn như:
    • Boyfriend: Bạn trai
    • Boy scout: Trinh sát
    • Boy wonder: Thiên tài trẻ tuổi

Ghi chú:

  • "Boy" có thể được sử dụng với các tính từ để miêu tả thêm về bé trai, ví dụ: "a happy boy" (một cậu bé vui vẻ), "a naughty boy" (một cậu bé nghịch ngợm).
  • "Boy" cũng có thể được sử dụng trong các câu tục ngữ và thành ngữ, ví dụ: "Don't cry over spilled milk, boy" (Đừng khóc vì đã đổ sữa, con trai).