Brain
'Brain' là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon 'brægen', có nghĩa là 'bộ não'.
1. Bộ não:
- Nghĩa: Cơ quan chính trong hệ thần kinh trung ương, nằm trong hộp sọ, có chức năng điều khiển các hoạt động của cơ thể và suy nghĩ.
- Ví dụ:
- The human brain is incredibly complex. (Bộ não con người vô cùng phức tạp.)
- A stroke can damage the brain. (Đột quỵ có thể làm tổn thương não.)
2. Trí tuệ, khả năng tư duy:
- Nghĩa: Năng lực suy nghĩ, học hỏi, sáng tạo của con người.
- Ví dụ:
- She has a sharp brain. (Cô ấy có trí tuệ sắc bén.)
- He’s got a brilliant brain. (Anh ta có bộ óc thông minh.)
3. Trung tâm, bộ phận quan trọng:
- Nghĩa: Dùng để chỉ phần trung tâm, bộ phận quan trọng của một hệ thống hoặc tổ chức.
- Ví dụ:
- The company’s headquarters is the brain of the operation. (Trụ sở chính của công ty là trung tâm hoạt động.)
- The brain of the computer is its CPU. (Bộ não của máy tính là CPU.)
4. Sức lực, năng lượng:
- Nghĩa: Dùng để chỉ năng lượng, sức lực hoặc khả năng của ai đó.
- Ví dụ:
- You need a lot of brain to do that job. (Bạn cần nhiều sức lực để làm công việc đó.)
- I’m not sure if I have the brain for this. (Tôi không chắc mình có đủ sức lực để làm điều này.)
Ghi chú:
- 'Brain' là một danh từ đếm được và có thể được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều.
- 'Brain' cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để ám chỉ sự thông minh, khéo léo, hoặc sức lực của một người hoặc vật thể.