Skip to content

Bread

"Bread" trong tiếng Anh là một danh từ chỉ loại thức ăn được làm từ bột mì hoặc các loại bột ngũ cốc khác, được nhào nặn, nướng chín. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến của "bread":

1. Loại bánh mì

  • Nghĩa: "Bread" có thể chỉ các loại bánh mì khác nhau, chẳng hạn như bánh mì trắng (white bread), bánh mì đen (brown bread), bánh mì mì nguyên cám (whole wheat bread), bánh mì sandwich (sandwich bread), v.v.
  • Ví dụ:
    • I like to eat toast with butter for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì nướng với bơ vào bữa sáng.)
    • He bought a loaf of bread at the bakery. (Anh ấy đã mua một ổ bánh mì ở tiệm bánh.)

2. Nguồn thức ăn cơ bản

  • Nghĩa: "Bread" có thể được sử dụng như một thuật ngữ ẩn dụ để chỉ nguồn thức ăn cơ bản, đặc biệt là trong văn hóa phương Tây.
  • Ví dụ:
    • "Bread and butter" is a common phrase to describe someone's main source of income. ("Bánh mì và bơ" là một cụm từ thông dụng để miêu tả nguồn thu nhập chính của ai đó.)

3. Cách thức kiếm sống

  • Nghĩa: "Bread" cũng có thể được sử dụng như một từ lóng để chỉ nghề nghiệp hoặc cách thức kiếm sống.
  • Ví dụ:
    • "He’s trying to make his bread as a freelance writer." (Anh ấy đang cố kiếm sống bằng nghề viết tự do.)

Ghi chú:

  • "Bread" thường được sử dụng với các động từ như "eat", "make", "buy", "bake", "slice", "toast", v.v.
  • "Bread" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.