Break
"Break" là một từ đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể là động từ hoặc danh từ, với nhiều ý nghĩa khác nhau.
1. Động từ:
a) Bẻ gãy, làm vỡ, phá vỡ
- Nghĩa: Tách rời một vật thể thành nhiều mảnh hoặc làm cho một vật thể không còn nguyên vẹn.
- Ví dụ:
- He broke the window with a rock. (Anh ta làm vỡ cửa sổ bằng một hòn đá.)
- The branch broke under his weight. (Cành cây gãy dưới sức nặng của anh ta.)
b) Ngừng hoạt động, tạm dừng
- Nghĩa: Dừng lại hoạt động, tạm nghỉ.
- Ví dụ:
- The machine broke down. (Máy móc bị hỏng.)
- We broke for lunch. (Chúng tôi nghỉ giải lao ăn trưa.)
c) Vi phạm luật lệ, quy định
- Nghĩa: Làm điều gì đó trái với luật lệ hoặc quy định.
- Ví dụ:
- He broke the law. (Anh ta vi phạm luật.)
- She broke her promise. (Cô ấy đã thất hứa.)
d) Làm cho ai đó bớt căng thẳng, vui vẻ
- Nghĩa: Làm cho ai đó bớt căng thẳng, vui vẻ hơn.
- Ví dụ:
- The good news helped break the tension. (Tin vui giúp giảm căng thẳng.)
- A good laugh always helps to break the ice. (Cười một trận luôn giúp phá vỡ sự ngại ngùng.)
2. Danh từ:
a) Thời gian nghỉ ngơi
- Nghĩa: Một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi, tạm dừng làm việc.
- Ví dụ:
- We took a break for coffee. (Chúng tôi nghỉ giải lao uống cà phê.)
- Let’s take a break from studying. (Hãy nghỉ giải lao học tập thôi.)
b) Lỗ hổng, sự rạn nứt
- Nghĩa: Nơi bị vỡ, bị hỏng hoặc bị tách rời.
- Ví dụ:
- There’s a break in the wall. (Có một vết nứt trên tường.)
- The earthquake caused a break in the road. (Động đất đã tạo ra một vết nứt trên đường.)
c) Sự thay đổi đột ngột
- Nghĩa: Sự thay đổi đột ngột hoặc bất ngờ trong một điều gì đó.
- Ví dụ:
- There’s been a break in the weather. (Thời tiết đã thay đổi đột ngột.)
- There was a break in the conversation. (Cuộc trò chuyện bị gián đoạn.)
d) Sự phát triển đột phá
- Nghĩa: Sự phát triển đột phá hoặc tiến bộ mới.
- Ví dụ:
- The new invention is a major break through in the field of medicine. (Phát minh mới là một bước đột phá lớn trong lĩnh vực y học.)
- There’s been a break through in the negotiations. (Đã có một bước đột phá trong các cuộc đàm phán.)
Ghi chú:
- "Break" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những ý nghĩa cụ thể hơn. Ví dụ: break down (bị hỏng), break out (bùng nổ), break into (xâm nhập), break off (tách rời), break up (tan vỡ).
- "Break" có thể đóng vai trò là một động từ, danh từ hoặc tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.