Skip to content

Breakfast

"Breakfast" là một danh từ trong tiếng Anh, được hiểu là bữa ăn đầu tiên trong ngày. Nó thường được ăn vào buổi sáng và đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể hoạt động suốt cả ngày.

Các cách sử dụng thông dụng:

  • Bữa sáng: "I had a quick breakfast before work." (Tôi ăn sáng nhanh trước khi đi làm.)
  • Thực phẩm ăn sáng: "My favorite breakfast is cereal with milk." (Bữa sáng yêu thích của tôi là ngũ cốc với sữa.)
  • Nơi cung cấp bữa sáng: "Let's go to that cafe for breakfast." (Hãy đi đến quán cà phê đó để ăn sáng.)

Một số cụm từ thông dụng liên quan đến "breakfast":

  • Breakfast buffet: Bữa sáng tự chọn
  • Breakfast cereal: Ngũ cốc ăn sáng
  • Breakfast sandwich: Bánh mì kẹp ăn sáng
  • Breakfast smoothie: Sinh tố ăn sáng
  • Breakfast time: Giờ ăn sáng

Ghi chú:

  • "Breakfast" thường được viết tắt là "brfst" hoặc "bkfst" trong tiếng Anh.
  • "Breakfast" là một từ phổ biến trong tiếng Anh và thường được sử dụng hàng ngày.