Bright
"Bright" trong tiếng Anh có nghĩa là "sáng", "rực rỡ", "thông minh". Nó có thể được dùng để miêu tả ánh sáng, màu sắc, trí thông minh, triển vọng hoặc tương lai.
1. Mô tả ánh sáng và màu sắc
- Nghĩa: "Bright" được dùng để chỉ ánh sáng mạnh, rực rỡ hoặc màu sắc tươi sáng, dễ nhận thấy.
- Ví dụ:
- The sun is shining bright today. (Mặt trời tỏa nắng rực rỡ hôm nay.)
- She wore a bright red dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ tươi.)
2. Mô tả trí thông minh
- Nghĩa: "Bright" dùng để miêu tả ai đó thông minh, nhanh nhẹn và có khả năng học hỏi tốt.
- Ví dụ:
- She’s a bright student. (Cô ấy là một học sinh giỏi.)
- He’s a bright young man with a promising future. (Anh ấy là một chàng trai thông minh với tương lai đầy hứa hẹn.)
3. Mô tả triển vọng và tương lai
- Nghĩa: "Bright" cũng có thể dùng để chỉ triển vọng tươi sáng, tương lai tốt đẹp hoặc đầy hy vọng.
- Ví dụ:
- The future looks bright for our company. (Tương lai của công ty chúng ta rất sáng sủa.)
- The company has a bright future ahead of it. (Công ty có một tương lai tươi sáng phía trước.)
4. Mô tả cảm giác
- Nghĩa: "Bright" cũng có thể diễn tả cảm giác vui vẻ, lạc quan, tích cực.
- Ví dụ:
- I’m feeling bright and cheerful today. (Tôi cảm thấy vui vẻ và lạc quan hôm nay.)
- She has a bright and sunny personality. (Cô ấy có tính cách vui vẻ và rạng rỡ.)
Ghi chú:
- "Bright" thường được dùng trong ngữ cảnh tích cực, nhưng trong một số trường hợp nó cũng có thể mang ý nghĩa tiêu cực, ví dụ như "bright red" (màu đỏ chói) có thể ám chỉ sự nguy hiểm hoặc cảnh báo.