Skip to content

Brilliant

"Brilliant" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "rực rỡ", "tuyệt vời" hoặc "thông minh". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "brillant-", nghĩa là "nhấp nháy", "lấp lánh".

1. Chỉ sự rực rỡ, lấp lánh

  • Nghĩa: "Brilliant" được sử dụng để miêu tả những thứ có màu sắc rực rỡ, sáng bóng.
  • Ví dụ:
    • The diamond ring is brilliant. (Chiếc nhẫn kim cương rất lấp lánh.)
    • The sunset was a brilliant display of colors. (Hoàng hôn là một màn trình diễn màu sắc rực rỡ.)

2. Chỉ sự tuyệt vời, xuất sắc

  • Nghĩa: "Brilliant" dùng để miêu tả những thứ rất tốt, xuất sắc, vượt trội.
  • Ví dụ:
    • That was a brilliant performance. (Đó là một màn trình diễn tuyệt vời.)
    • She has a brilliant mind. (Cô ấy có một bộ óc thông minh.)

3. Chỉ sự thông minh, sáng suốt

  • Nghĩa: "Brilliant" được sử dụng để miêu tả ai đó rất thông minh, có khả năng tư duy sắc bén.
  • Ví dụ:
    • He's a brilliant scientist. (Anh ấy là một nhà khoa học tài giỏi.)
    • That was a brilliant idea. (Đó là một ý tưởng thông minh.)

4. Chỉ sự đầy sáng tạo, độc đáo

  • Nghĩa: "Brilliant" được sử dụng để miêu tả những thứ độc đáo, sáng tạo, khác biệt.
  • Ví dụ:
    • She has a brilliant sense of style. (Cô ấy có gu thời trang độc đáo.)
    • His new painting is brilliant. (Bức tranh mới của anh ấy rất độc đáo.)

Ghi chú:

  • "Brilliant" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh tích cực, để bày tỏ sự khen ngợi hoặc sự ngưỡng mộ.
  • "Brilliant" có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa hoặc một tính từ vị ngữ.
  • Từ "brilliant" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành nhiều cụm từ khác nhau, chẳng hạn như "brilliant idea", "brilliant performance" hay "brilliant mind".