Bring
Từ "bring" là một động từ thông dụng trong tiếng Anh, có nghĩa là "mang đến", "đem đến", hoặc "di chuyển một thứ gì đó đến một nơi nào đó". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "bring":
1. Di chuyển một thứ gì đó đến gần người nói
- Nghĩa: Mang một thứ gì đó đến gần người nói.
- Ví dụ:
- Please bring me a glass of water. (Làm ơn mang cho tôi một ly nước.)
- I’ll bring my camera tomorrow. (Tôi sẽ mang máy ảnh của tôi đến ngày mai.)
2. Di chuyển một thứ gì đó đến một nơi nào đó
- Nghĩa: Di chuyển một thứ gì đó đến một nơi nào đó cụ thể.
- Ví dụ:
- They brought the food to the table. (Họ mang thức ăn đến bàn.)
- I’ll bring the books to the library. (Tôi sẽ mang những cuốn sách đến thư viện.)
3. Di chuyển một thứ gì đó đến một sự kiện nào đó
- Nghĩa: Mang một thứ gì đó đến một sự kiện nào đó.
- Ví dụ:
- Don’t forget to bring your ID to the party. (Đừng quên mang chứng minh thư của bạn đến bữa tiệc.)
- What should I bring to the potluck? (Tôi nên mang gì đến bữa tiệc potluck?)
4. Di chuyển một thứ gì đó đến một thời điểm nào đó
- Nghĩa: Mang một thứ gì đó đến một thời điểm nào đó trong tương lai.
- Ví dụ:
- I'll bring the cake later. (Tôi sẽ mang bánh sau.)
- She promised to bring the report by Friday. (Cô ấy hứa sẽ mang báo cáo đến thứ Sáu.)
5. Di chuyển một thứ gì đó đến một trạng thái nào đó
- Nghĩa: Mang một thứ gì đó đến một trạng thái nào đó.
- Ví dụ:
- The new policy will bring some changes. (Chính sách mới sẽ mang lại một số thay đổi.)
- The rain brought the flowers back to life. (Mưa mang lại sự sống cho hoa.)
6. Di chuyển một thứ gì đó đến một người nào đó
- Nghĩa: Mang một thứ gì đó đến một người nào đó.
- Ví dụ:
- I’ll bring you a souvenir from my trip. (Tôi sẽ mang về cho bạn một món quà lưu niệm từ chuyến đi của tôi.)
- Can you bring this message to your mother? (Bạn có thể mang tin nhắn này đến cho mẹ của bạn?)
7. Di chuyển một thứ gì đó đến sự chú ý của ai đó
- Nghĩa: Mang một thứ gì đó đến sự chú ý của ai đó.
- Ví dụ:
- I’d like to bring your attention to this issue. (Tôi muốn thu hút sự chú ý của bạn đến vấn đề này.)
- The news brought to light the corruption in the government. (Tin tức đã phơi bày sự tham nhũng trong chính phủ.)
Ghi chú:
- "Bring" thường được sử dụng với các danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ.
- "Bring" có thể đi kèm với nhiều trạng từ và giới từ để bổ sung ý nghĩa cho câu.
- "Bring" cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ thông dụng.