Broken
1. Nghĩa cơ bản
"Broken" là một tính từ trong tiếng Anh, nó miêu tả một cái gì đó bị hỏng, bị vỡ hoặc bị phá hủy.
2. Ví dụ
- A broken window: Cửa sổ bị vỡ.
- A broken heart: Trái tim tan vỡ.
- A broken promise: Lời hứa bị phá vỡ.
- A broken bone: Xương gãy.
3. Các cụm từ liên quan
- Break down: Hỏng hóc, sụp đổ (cơ chế, hệ thống, v.v.).
- Break apart: Phân chia, tách rời.
- Break into: Bẻ khóa, đột nhập.
- Break out: Thoát khỏi, trốn thoát.
4. Cách sử dụng
- Broken được sử dụng để mô tả tình trạng bị hỏng hoặc bị phá hủy của một vật thể hoặc một thứ gì đó trừu tượng.
- Broken có thể được sử dụng như một tính từ bổ sung hoặc một tính từ chính.
5. Ví dụ về cách sử dụng
- The vase is broken. (Cái bình hoa bị vỡ.)
- Her heart was broken after the breakup. (Trái tim cô ấy tan vỡ sau khi chia tay.)
- He broke his leg in a skiing accident. (Anh ấy gãy chân trong một tai nạn trượt tuyết.)
6. Lưu ý
- Broken có thể là một tính từ mang tính tiêu cực, tuy nhiên nó cũng có thể được sử dụng để mô tả cái gì đó bị vỡ theo một cách đẹp mắt hoặc nghệ thuật.
- Broken cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như mô tả một quy tắc hoặc một thỏa thuận bị vi phạm.
7. Tóm tắt
"Broken" là một tính từ phổ biến trong tiếng Anh, nó miêu tả một cái gì đó bị hỏng, bị vỡ hoặc bị phá hủy. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau.