Brown
"Brown" là một màu được tạo ra từ sự kết hợp của màu đỏ, vàng và xanh lục, với tỷ lệ khác nhau tạo ra các sắc thái màu nâu khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của "brown":
1. Mô tả màu sắc
- Nghĩa: Dùng để chỉ màu sắc nâu.
- Ví dụ:
- Her eyes are brown. (Mắt cô ấy màu nâu.)
- The dog has a brown coat. (Con chó có bộ lông màu nâu.)
2. Diễn đạt sự tối hoặc màu sắc đất
- Nghĩa: Khi muốn mô tả màu sắc tối hoặc màu sắc của đất.
- Ví dụ:
- The sky was a beautiful brown at sunset. (Bầu trời có màu nâu đẹp vào lúc hoàng hôn.)
- The ground was covered with brown leaves. (Mặt đất được bao phủ bởi những chiếc lá màu nâu.)
3. Chỉ loại gỗ
- Nghĩa: Dùng để chỉ loại gỗ có màu nâu.
- Ví dụ:
- The table is made of brown oak. (Cái bàn được làm bằng gỗ sồi nâu.)
- The door is made of brown mahogany. (Cánh cửa được làm bằng gỗ gõ nâu.)
4. Chỉ loại da
- Nghĩa: Dùng để chỉ loại da có màu nâu.
- Ví dụ:
- The shoes are made of brown leather. (Giày được làm bằng da nâu.)
- The belt is made of brown leather. (Thắt lưng được làm bằng da nâu.)
5. Chỉ loại tóc
- Nghĩa: Dùng để chỉ loại tóc có màu nâu.
- Ví dụ:
- She has brown hair. (Cô ấy có mái tóc màu nâu.)
- The boy has dark brown hair. (Cậu bé có mái tóc nâu sẫm.)
6. Chỉ loại đường
- Nghĩa: Dùng để chỉ loại đường nâu.
- Ví dụ:
- I like to use brown sugar in my coffee. (Tôi thích dùng đường nâu trong cà phê.)
- The cake is made with brown sugar. (Bánh được làm bằng đường nâu.)
Ghi chú:
- "Brown" là một tính từ và thường được sử dụng để miêu tả màu sắc của các vật thể.
- "Brown" có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các sắc thái màu nâu khác nhau như "light brown" (nâu nhạt), "dark brown" (nâu sẫm), "reddish brown" (nâu đỏ), "golden brown" (nâu vàng), ...