Brush
Brush là một từ tiếng Anh đa nghĩa, có thể là danh từ hoặc động từ. Ý nghĩa của nó sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Các cách sử dụng phổ biến của "brush":
- Danh từ:
- Công cụ:
- Cọ: Dùng để sơn, vẽ, chải tóc, đánh răng, v.v.
- Ví dụ: I need a new paintbrush. (Tôi cần một cây cọ sơn mới.)
- Chổi: Dùng để quét dọn, chải lông thú, v.v.
- Ví dụ: She swept the floor with a brush. (Cô ấy quét sàn nhà bằng chổi.)
- Cọ: Dùng để sơn, vẽ, chải tóc, đánh răng, v.v.
- Cây bụi:
- Ví dụ: The birds nested in the brush. (Những con chim làm tổ trong bụi cây.)
- Sự va chạm:
- Ví dụ: There was a brush between the two cars. (Có một sự va chạm nhẹ giữa hai chiếc xe.)
- Công cụ:
- Động từ:
- Chải, quét:
- Ví dụ: Brush your teeth after every meal. (Hãy đánh răng sau mỗi bữa ăn.)
- Ví dụ: She brushed her hair before going out. (Cô ấy chải tóc trước khi ra ngoài.)
- Xoay, quét ngang:
- Ví dụ: The wind brushed against my face. (Gió quét ngang qua mặt tôi.)
- Chạm nhẹ:
- Ví dụ: The cat brushed against my leg. (Con mèo chạm nhẹ vào chân tôi.)
- Chải, quét:
Cấu trúc thường gặp:
- Brush up on something: Nâng cao kiến thức về điều gì đó
- Ví dụ: I need to brush up on my French. (Tôi cần ôn lại tiếng Pháp của mình.)
- Brush aside: Bỏ qua, không quan tâm
- Ví dụ: He brushed aside her concerns. (Anh ta bỏ qua những lo ngại của cô ấy.)
- Brush with: Gặp phải, trải qua
- Ví dụ: She had a brush with danger. (Cô ấy đã gặp phải nguy hiểm.)
Một số cụm từ thông dụng:
- Hairbrush: Lược chải tóc
- Toothbrush: Bàn chải đánh răng
- Paintbrush: Cọ sơn
- Dust brush: Chổi quét bụi
Ví dụ:
- I used a paintbrush to paint the wall. (Tôi dùng cọ sơn để sơn tường.)
- The cat brushed against my leg as I walked past. (Con mèo chạm nhẹ vào chân tôi khi tôi đi ngang qua.)
- She brushed up on her Spanish before her trip to Mexico. (Cô ấy ôn lại tiếng Tây Ban Nha trước chuyến đi đến Mexico của mình.)
Lưu ý:
- "Brush" có thể là danh từ hoặc động từ, tùy thuộc vào cách sử dụng.
- Hãy chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của "brush".
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Comb: (Danh từ) Lược (chải tóc)
- Sweep: (Động từ) Quét (dọn dẹp)
- Touch: (Động từ) Chạm (nhẹ nhàng)
- Encounter: (Động từ) Gặp phải (một điều gì đó hoặc một người nào đó)