Build
Từ "build" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "byldan" có nghĩa là "xây dựng". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "build":
1. Động từ: Xây dựng, tạo dựng
- Nghĩa: Khi muốn diễn đạt hành động tạo ra hoặc dựng lên một cái gì đó, thường là một công trình vật chất.
- Ví dụ:
- They are building a new school in the neighborhood. (Họ đang xây dựng một trường học mới trong khu phố.)
- They built a bridge over the river. (Họ xây dựng một cây cầu bắc qua sông.)
2. Động từ: Tăng cường, phát triển
- Nghĩa: Khi muốn diễn đạt hành động tăng cường, phát triển một cái gì đó về mặt sức mạnh, kỹ năng hoặc mối quan hệ.
- Ví dụ:
- He's trying to build his muscles. (Anh ấy đang cố gắng tăng cường cơ bắp.)
- They are building a strong relationship. (Họ đang xây dựng một mối quan hệ vững chắc.)
3. Danh từ: Cấu trúc, kết cấu
- Nghĩa: Khi muốn chỉ cấu trúc, kết cấu của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- The building has a unique build. (Tòa nhà có một kết cấu độc đáo.)
- The car's build is very strong. (Kết cấu của chiếc xe rất chắc chắn.)
4. Danh từ: Lượng, số lượng
- Nghĩa: Khi muốn chỉ lượng, số lượng của một cái gì đó.
- Ví dụ:
- The team had a build of 10 players. (Đội bóng có 10 cầu thủ.)
- The company has a large build of customers. (Công ty có một lượng khách hàng lớn.)
Ghi chú:
- Từ "build" có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc xây dựng một ngôi nhà đến việc phát triển một kỹ năng.
- "Build" thường được kết hợp với các giới từ như "up", "on", "with" để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và đa dạng.
- "Build" có thể được sử dụng như một động từ hoặc một danh từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.