Business
Từ "business" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "busines" có nghĩa là "sự bận rộn". Từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa trong quá trình phát triển của ngôn ngữ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "business":
1. Hoạt động kinh doanh, thương mại
- Nghĩa: Chỉ hoạt động kinh doanh, thương mại, bao gồm sản xuất, bán hàng, cung cấp dịch vụ, v.v.
- Ví dụ:
- She started her own business selling handmade jewelry. (Cô ấy bắt đầu kinh doanh riêng bán đồ trang sức thủ công.)
- The company has been in business for over 50 years. (Công ty đã hoạt động kinh doanh hơn 50 năm.)
2. Doanh nghiệp, công ty
- Nghĩa: Chỉ một doanh nghiệp, một công ty hoặc tổ chức kinh doanh.
- Ví dụ:
- He works for a large business in the city. (Anh ấy làm việc cho một doanh nghiệp lớn ở thành phố.)
- The business is struggling to stay afloat. (Doanh nghiệp đang gặp khó khăn để duy trì hoạt động.)
3. Nghề nghiệp, lĩnh vực hoạt động
- Nghĩa: Chỉ một nghề nghiệp, một lĩnh vực hoạt động cụ thể.
- Ví dụ:
- What kind of business are you in? (Bạn làm nghề gì?)
- I’m in the insurance business. (Tôi làm trong ngành bảo hiểm.)
4. Việc riêng, việc cá nhân
- Nghĩa: Chỉ việc riêng, việc cá nhân, không liên quan đến người khác.
- Ví dụ:
- Mind your own business! (Hãy lo việc của mình đi!)
- It’s none of your business. (Không phải việc của bạn.)
5. Lý do, mục đích
- Nghĩa: Chỉ lý do, mục đích của một hành động, một sự kiện.
- Ví dụ:
- What’s the business of this meeting? (Mục đích của cuộc họp này là gì?)
- There’s no business in going there now. (Không có lý do gì để đến đó bây giờ.)
Ghi chú:
- "Business" thường được dùng ở dạng số ít, nhưng có thể dùng ở dạng số nhiều khi chỉ nhiều doanh nghiệp hoặc công ty.
- Từ "business" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ thông dụng, ví dụ: "do business" (kinh doanh), "go into business" (bắt đầu kinh doanh), "small business" (doanh nghiệp nhỏ), v.v.