Businessman
"Businessman" là một danh từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người đàn ông làm việc trong lĩnh vực kinh doanh. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người có vai trò quản lý hoặc sở hữu một doanh nghiệp, nhưng cũng có thể dùng để chỉ những người làm việc trong các ngành nghề liên quan đến kinh doanh như kinh doanh bất động sản, tài chính, hoặc marketing.
Các cách sử dụng phổ biến của "businessman":
- Để chỉ một người đàn ông làm việc trong lĩnh vực kinh doanh:
- Ví dụ: He is a successful businessman. (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt.)
- Để chỉ một người đàn ông sở hữu hoặc điều hành một doanh nghiệp:
- Ví dụ: The businessman made a fortune in the real estate market. (Doanh nhân này kiếm được một gia tài trong thị trường bất động sản.)
- Để chỉ một người đàn ông làm việc trong các ngành nghề liên quan đến kinh doanh:
- Ví dụ: The businessman gave a presentation on the latest marketing trends. (Doanh nhân này thuyết trình về các xu hướng marketing mới nhất.)
Cấu trúc thường gặp:
- Successful businessman: Doanh nhân thành đạt
- Small businessman: Doanh nhân nhỏ
- Big businessman: Doanh nhân lớn
- Businessman of the year: Doanh nhân của năm
Một số cụm từ thông dụng:
- Businesswoman: Doanh nhân nữ
- Businessperson: Doanh nhân (trung tính)
- Entrepreneur: Nhà doanh nghiệp
- Executive: Giám đốc điều hành
Ví dụ:
- The businessman gave a speech about the importance of innovation. (Doanh nhân này phát biểu về tầm quan trọng của sự đổi mới.)
- He is a businessman with a lot of experience in the industry. (Anh ấy là một doanh nhân có nhiều kinh nghiệm trong ngành.)
Lưu ý:
- "Businessman" thường được sử dụng để chỉ một người đàn ông, nhưng cũng có thể sử dụng cho một người thuộc bất kỳ giới tính nào. Trong trường hợp này, "businessperson" hoặc "entrepreneur" là những lựa chọn tốt hơn.
- Từ "businessperson" được sử dụng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, bất kể giới tính của họ.
Phân biệt với các từ đồng nghĩa:
- Entrepreneur: Người khởi nghiệp, người sáng lập doanh nghiệp
- Executive: Giám đốc điều hành, người quản lý cấp cao
- Manager: Quản lý
- Salesperson: Nhân viên bán hàng