Skip to content

Busy

Từ "busy" trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, thường được sử dụng để miêu tả sự bận rộn, năng động, hoặc đầy đủ. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "busy":

1. Miêu tả trạng thái bận rộn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về ai đó hoặc cái gì đó đang bận rộn, có nhiều việc phải làm.
  • Ví dụ:
    • I'm too busy to go out tonight. (Tôi bận quá nên không thể đi chơi tối nay.)
    • She has a busy schedule. (Cô ấy có lịch trình bận rộn.)

2. Miêu tả trạng thái năng động, hoạt động

  • Nghĩa: Khi muốn nói về một nơi hoặc một hoạt động đầy sôi động, nhộn nhịp.
  • Ví dụ:
    • The city is always busy. (Thành phố luôn nhộn nhịp.)
    • The market is busy on weekends. (Chợ đông đúc vào cuối tuần.)

3. Miêu tả sự đầy đủ, đầy đặn

  • Nghĩa: Khi muốn nói về cái gì đó đầy đủ, không còn chỗ trống.
  • Ví dụ:
    • The parking lot is busy. (Bãi đậu xe đã đầy.)
    • My schedule is busy for the next few weeks. (Lịch trình của tôi đã kín trong vài tuần tới.)

4. Dùng như trạng từ

  • Nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự bận rộn hoặc năng động của hành động.
  • Ví dụ:
    • He worked busy all day long. (Anh ấy làm việc bận rộn cả ngày.)
    • She was busy talking on the phone. (Cô ấy bận rộn nói chuyện điện thoại.)

Ghi chú:

  • "Busy" có thể đứng một mình hoặc đi kèm với danh từ để tạo thành cụm danh từ.
  • Ngoài ra, "busy" còn có thể được dùng như một động từ, nghĩa là "làm bận rộn" hoặc "giúp ai đó bận rộn".
  • "Busy" là một từ phổ biến trong tiếng Anh, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.