But
"But" là một liên từ chỉ sự đối lập, trái ngược. Nó được sử dụng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau, tạo nên sự tương phản giữa hai phần của câu.
Cách sử dụng:
- Nối hai mệnh đề có nghĩa trái ngược nhau:
- Ví dụ: I want to go to the party, but I have to work late. (Tôi muốn đi dự tiệc, nhưng tôi phải làm việc muộn.)
- Thường đứng sau một mệnh đề khẳng định và trước một mệnh đề phủ định:
- Ví dụ: I like coffee, but I don't like tea. (Tôi thích cà phê, nhưng tôi không thích trà.)
- Có thể đứng giữa hai mệnh đề đều khẳng định hoặc đều phủ định:
- Ví dụ: The weather is cold, but the sun is shining. (Thời tiết lạnh, nhưng mặt trời đang chiếu sáng.)
- Ví dụ: I don't like to cook, but I don't mind eating out. (Tôi không thích nấu ăn, nhưng tôi không ngại ăn ngoài.)
Ví dụ:
- I love to eat pizza, but I'm trying to eat healthy.
- He wanted to stay home, but his friends convinced him to go out.
- I'm tired, but I can't sleep.
Lưu ý:
- "But" thường được đặt ở đầu câu, nhưng cũng có thể được đặt ở giữa câu.
- "But" có thể được sử dụng để nối hai câu đơn, hoặc hai mệnh đề trong cùng một câu.
- "But" thường được dùng để tạo ra sự bất ngờ hoặc nhấn mạnh sự tương phản.
Các từ đồng nghĩa:
- However
- Nevertheless
- Nonetheless
- Yet
- On the other hand
Ví dụ với các từ đồng nghĩa:
- I love to eat pizza, however I'm trying to eat healthy.
- He wanted to stay home, nevertheless his friends convinced him to go out.
- I'm tired, yet I can't sleep.