Buy
Từ "buy" trong tiếng Anh có nghĩa là "mua". Đây là một động từ thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "buy":
1. Mua một thứ gì đó
- Nghĩa: Chỉ hành động mua một món hàng, một dịch vụ, hoặc một thứ gì đó khác.
- Ví dụ:
- I bought a new car last week. (Tôi đã mua một chiếc xe mới vào tuần trước.)
- She bought a dress for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy cho buổi tiệc.)
2. Mua với một số tiền nhất định
- Nghĩa: Chỉ hành động mua với một mức giá cụ thể.
- Ví dụ:
- I bought this book for $10. (Tôi đã mua cuốn sách này với giá 10 đô la.)
- She bought a ticket for the concert for $50. (Cô ấy đã mua vé xem buổi hòa nhạc với giá 50 đô la.)
3. Mua với một mục đích nhất định
- Nghĩa: Chỉ hành động mua với mục đích cụ thể.
- Ví dụ:
- I bought a new phone to stay connected with my friends. (Tôi đã mua một chiếc điện thoại mới để kết nối với bạn bè của tôi.)
- She bought a new dress to wear to the wedding. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới để mặc đến đám cưới.)
4. Mua bằng cách nào đó
- Nghĩa: Chỉ hành động mua bằng một phương thức cụ thể.
- Ví dụ:
- I bought the tickets online. (Tôi đã mua vé trực tuyến.)
- She bought the dress from a boutique. (Cô ấy đã mua chiếc váy từ một cửa hàng thời trang.)
5. Mua cho ai đó
- Nghĩa: Chỉ hành động mua cho một người khác.
- Ví dụ:
- I bought my mother a new purse for her birthday. (Tôi đã mua cho mẹ tôi một chiếc ví mới nhân dịp sinh nhật của bà ấy.)
- He bought his wife a bouquet of flowers. (Anh ấy đã mua cho vợ mình một bó hoa.)
Ghi chú:
- Từ "buy" có thể được sử dụng với nhiều loại danh từ và cụm danh từ khác nhau.
- "Buy" có thể được sử dụng ở nhiều thì khác nhau để diễn tả hành động mua trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.