Skip to content

By

Từ "by" trong tiếng Anh là một giới từ đa năng, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để chỉ phương thức, cách thức, người/vật thực hiện hành động, thời gian, vị trí,... Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "by":

1. Chỉ phương thức, cách thức

  • Nghĩa: Dùng để chỉ cách thức, phương tiện hoặc công cụ để làm gì đó.
  • Ví dụ:
    • I went to work by bus. (Tôi đi làm bằng xe buýt.)
    • She cut the cake by hand. (Cô ấy cắt bánh bằng tay.)

2. Chỉ người/vật thực hiện hành động

  • Nghĩa: Dùng để chỉ ai/cái gì thực hiện hành động, thường dùng với động từ bị động.
  • Ví dụ:
    • The book was written by Mark Twain. (Cuốn sách được viết bởi Mark Twain.)
    • The window was broken by a baseball. (Cửa sổ bị vỡ do quả bóng chày.)

3. Chỉ thời gian

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai.
  • Ví dụ:
    • By the end of the week, I will have finished my report. (Cho đến cuối tuần, tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình.)
    • By 1990, the population of the city had doubled. (Cho đến năm 1990, dân số thành phố đã tăng gấp đôi.)

4. Chỉ vị trí

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một vị trí tương đối, thường đi kèm với động từ chỉ sự di chuyển.
  • Ví dụ:
    • He walked by the river. (Anh ấy đi bộ bên cạnh con sông.)
    • The house is by the park. (Ngôi nhà nằm cạnh công viên.)

5. Chỉ sự gần kề

  • Nghĩa: Dùng để chỉ sự gần kề về không gian hoặc thời gian.
  • Ví dụ:
    • I live by the school. (Tôi sống gần trường học.)
    • By the time I arrived, the party had already started. (Khi tôi đến, bữa tiệc đã bắt đầu rồi.)

6. Dùng trong một số thành ngữ

  • Ví dụ:
    • by the way (nhân tiện)
    • by accident (một cách tình cờ)
    • by chance (một cách ngẫu nhiên)
    • by heart (thuộc lòng)

Ghi chú:

  • Khi đứng trước danh từ/đại từ, "by" thường đóng vai trò như một giới từ.
  • "By" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.