Skip to content

Call

Từ "call" trong tiếng Anh có nghĩa là "gọi", "gọi điện thoại", "đặt tên". Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ "call":

1. Gọi ai đó hoặc yêu cầu ai đó đến

  • Nghĩa: Dùng khi muốn gọi ai đó hoặc yêu cầu ai đó đến.
  • Ví dụ:
    • Please call me later. (Làm ơn gọi lại cho tôi sau.)
    • I called my friend to ask for help. (Tôi gọi điện cho bạn của tôi để nhờ giúp đỡ.)

2. Gọi điện thoại

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về hành động gọi điện thoại.
  • Ví dụ:
    • I need to call my mom. (Tôi cần gọi điện cho mẹ tôi.)
    • Did you call him last night? (Bạn có gọi cho anh ấy tối qua không?)

3. Đặt tên

  • Nghĩa: Dùng khi muốn nói về việc đặt tên cho ai đó hoặc cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • What do you want to call your new dog? (Bạn muốn đặt tên gì cho con chó mới của bạn?)
    • The new school was called after the famous scientist. (Ngôi trường mới được đặt tên theo nhà khoa học nổi tiếng.)

4. Yêu cầu hoặc đề nghị

  • Nghĩa: Dùng khi muốn yêu cầu hoặc đề nghị ai đó làm gì.
  • Ví dụ:
    • I call for a meeting to discuss this issue. (Tôi yêu cầu một cuộc họp để thảo luận về vấn đề này.)
    • She called for peace in the region. (Cô ấy kêu gọi hòa bình trong khu vực.)

5. Gọi một cái gì đó

  • Nghĩa: Dùng để chỉ việc đặt tên cho một sự việc hoặc một hành động.
  • Ví dụ:
    • They called it a day after the heavy rain. (Họ kết thúc công việc sau trận mưa lớn.)
    • We called it a draw. (Chúng tôi gọi đó là hòa.)

6. Gọi một ai đó bằng một cái tên

  • Nghĩa: Dùng khi muốn gọi một ai đó bằng một cái tên nhất định.
  • Ví dụ:
    • They call him "Big John". (Họ gọi anh ta là "Big John".)
    • I call her my best friend. (Tôi gọi cô ấy là bạn thân.)

Ghi chú:

  • "Call" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh.
  • "Call" cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ để tạo thành các cụm động từ có nghĩa khác nhau.