Camera
"Camera" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là máy ảnh.
1. Thiết bị chụp ảnh
- Nghĩa: "Camera" dùng để chỉ thiết bị dùng để chụp ảnh hoặc quay phim.
- Ví dụ:
- I bought a new camera to capture my travels. (Tôi đã mua một chiếc máy ảnh mới để chụp lại những chuyến du lịch của mình.)
- The camera is recording the event. (Máy ảnh đang ghi lại sự kiện.)
2. Phòng quay phim
- Nghĩa: Trong lĩnh vực điện ảnh, "camera" cũng có thể dùng để chỉ phòng quay phim, nơi được sử dụng để ghi hình.
- Ví dụ:
- The actors were in the camera for hours. (Các diễn viên đã ở trong phòng quay phim trong nhiều giờ.)
3. Kỹ thuật chụp ảnh
- Nghĩa: "Camera" cũng có thể dùng để chỉ kỹ thuật chụp ảnh, bao gồm cách sử dụng máy ảnh, thiết lập ánh sáng, bố cục, v.v.
- Ví dụ:
- I’m learning about the camera. (Tôi đang tìm hiểu về kỹ thuật chụp ảnh.)
4. Ứng dụng "camera"
- Nghĩa: Ngày nay, "camera" là một phần không thể thiếu trong nhiều thiết bị công nghệ, chẳng hạn như điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy tính xách tay.
- Ví dụ:
- My phone has a great camera. (Điện thoại của tôi có một camera tuyệt vời.)
5. "Camera" trong ngữ cảnh khác
- Nghĩa: Ngoài nghĩa chính, "camera" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác, ví dụ như:
- Security camera: Máy ảnh an ninh.
- Web camera: Máy ảnh web.
- Action camera: Máy ảnh hành động.
Ghi chú:
- "Camera" là một danh từ có thể đếm được, có nghĩa là nó có thể được sử dụng ở dạng số nhiều: cameras.
- Khi nói về loại máy ảnh, thường sử dụng cụm từ "camera type", ví dụ: digital camera, film camera, v.v.