Skip to content

Capital

Từ "capital" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin "capitale" có nghĩa là "đầu". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "capital":

1. Thành phố thủ đô

  • Nghĩa: Thành phố chính thức của một quốc gia hoặc khu vực.
  • Ví dụ:
    • The capital of France is Paris. (Thủ đô của Pháp là Paris.)

2. Vốn, tiền vốn

  • Nghĩa: Tiền hoặc tài sản được sử dụng để bắt đầu hoặc duy trì một doanh nghiệp.
  • Ví dụ:
    • The company has a capital of $1 million. (Công ty có vốn là 1 triệu đô la.)

3. Chữ in hoa

  • Nghĩa: Kiểu chữ in lớn, trái ngược với chữ thường.
  • Ví dụ:
    • The first letter of a sentence should be capitalized. (Chữ cái đầu tiên của một câu phải viết hoa.)

4. Quan trọng, chính yếu

  • Nghĩa: Có tầm quan trọng lớn, là yếu tố chính.
  • Ví dụ:
    • The capital issue is the economy. (Vấn đề quan trọng nhất là kinh tế.)

5. Hình thức số nhiều

  • Nghĩa: Dùng để chỉ một nhóm các thành phố thủ đô hoặc một số lượng lớn vốn.
  • Ví dụ:
    • The capitals of Europe are very different from each other. (Các thủ đô của Châu Âu rất khác nhau.)

6. Tính từ

  • Nghĩa: Dùng để miêu tả một điều gì đó liên quan đến thủ đô, vốn, hoặc chữ in hoa.
  • Ví dụ:
    • a capital city (thành phố thủ đô)
    • capital punishment (án tử hình)
    • a capital letter (chữ in hoa)

Ghi chú:

  • "Capital" có thể là một danh từ hoặc một tính từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng "capital" như một tính từ, nó thường đi kèm với một danh từ khác.