Card
1. Danh từ:
Thẻ: Card được sử dụng để chỉ một vật thể bằng giấy, nhựa hoặc vật liệu khác có kích thước nhỏ, được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau.
- Ví dụ:
- Playing card: Thẻ bài
- Credit card: Thẻ tín dụng
- Business card: Danh thiếp
- Greeting card: Thiệp chúc mừng
- Ví dụ:
Bảng: Card có thể dùng để chỉ một tấm bảng hiển thị thông tin, thường là một bảng thông báo hoặc bảng điều khiển.
- Ví dụ:
- Scorecard: Bảng điểm
- Circuit board: Bảng mạch
- Ví dụ:
Bộ phận: Card có thể chỉ một phần nhỏ của một thiết bị điện tử, chẳng hạn như thẻ nhớ, thẻ mạng.
- Ví dụ:
- Memory card: Thẻ nhớ
- Network card: Thẻ mạng
- Ví dụ:
2. Động từ:
Ghi: Card có thể dùng như động từ, có nghĩa là ghi lại thông tin lên một tấm thẻ.
- Ví dụ:
- Card your name: Ghi tên của bạn vào thẻ.
- Ví dụ:
Chơi bài: Card có thể chỉ hoạt động chơi bài.
- Ví dụ:
- Card a hand: Chơi một ván bài.
- Ví dụ:
Lưu ý:
- Cách sử dụng: Cách dùng 'card' thường phụ thuộc vào ngữ cảnh và bạn cần xem xét ý nghĩa chung của câu để hiểu được cách dùng cụ thể.
- Từ đồng nghĩa: Một số từ đồng nghĩa với 'card' có thể bao gồm 'tag', 'ticket', 'label', 'sheet', 'board', 'component', 'part'.
- Từ trái nghĩa: Từ trái nghĩa với 'card' phụ thuộc vào cách sử dụng cụ thể. Ví dụ: đối với 'playing card' thì từ trái nghĩa có thể là 'dice' (xúc xắc), 'domino' (đồ mi).
Ví dụ:
- I need to use my credit card to buy this item.
- He gave me his business card.
- Let’s card a game of poker.
- The memory card is full.
- I carded my name on the sign-up sheet.