Skip to content Care
1. Thể hiện sự quan tâm, lo lắng
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự quan tâm, lo lắng về ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ:
- Do you care about what happens to her? (Bạn có quan tâm đến điều gì xảy ra với cô ấy không?)
- I care for my family very much. (Tôi rất yêu thương gia đình mình.)
2. Thể hiện sự quan tâm, muốn biết
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự tò mò, muốn biết thông tin về ai đó hoặc điều gì đó.
- Ví dụ:
- I don't care what you think. (Tôi không quan tâm bạn nghĩ gì.)
- I don't care if you come or not. (Tôi không quan tâm bạn có đến hay không.)
3. Thể hiện sự đồng ý, muốn làm gì đó
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự sẵn lòng hoặc đồng ý làm gì đó.
- Ví dụ:
- Would you care for a cup of tea? (Bạn có muốn uống một tách trà không?)
- I wouldn't care to go to the party. (Tôi không muốn đi dự tiệc.)
4. Thể hiện sự không quan tâm, không muốn
- Nghĩa: Khi muốn thể hiện sự thờ ơ, không muốn làm điều gì đó.
- Ví dụ:
- I don't care about that. (Tôi không quan tâm đến điều đó.)
- I don't care for spicy food. (Tôi không thích đồ ăn cay.)
5. Sử dụng trong câu hỏi
- Nghĩa: Khi muốn hỏi ai đó về sự quan tâm, mong muốn hoặc ý kiến của họ.
- Ví dụ:
- Do you care for a walk? (Bạn có muốn đi dạo không?)
- Do you care if I leave early? (Bạn có phiền nếu tôi về sớm không?)
Ghi chú:
- "Care" có thể đi kèm với các giới từ như "for", "about", "of" để tạo thành những cụm từ mang nghĩa khác nhau.
- "Care" cũng có thể được sử dụng trong các cấu trúc câu khác nhau, tạo ra nhiều sắc thái nghĩa phong phú.