Skip to content

Career

"Career" là một từ tiếng Anh chỉ con đường nghề nghiệp của một người, bao gồm những gì họ đã làm, đang làm và sẽ làm trong tương lai. Nó là một khái niệm rộng lớn, bao gồm nhiều yếu tố như:

  • Công việc: Công việc cụ thể mà một người làm, ví dụ như giáo viên, bác sĩ, kỹ sư...
  • Nghề nghiệp: Lĩnh vực chuyên môn mà một người theo đuổi, ví dụ như giáo dục, y tế, kỹ thuật...
  • Sự nghiệp: Quá trình phát triển nghề nghiệp của một người, bao gồm cả những thăng trầm, những thành công và thất bại.
  • Mục tiêu nghề nghiệp: Những gì một người muốn đạt được trong công việc, ví dụ như vị trí quản lý, thăng tiến, thành công tài chính...

Cách sử dụng từ "Career" trong tiếng Anh:

  • "Career path": con đường sự nghiệp, ví dụ như "I'm looking for a career path that will allow me to use my skills and talents."
  • "Career goals": mục tiêu nghề nghiệp, ví dụ như "My career goals are to become a successful entrepreneur and build a thriving business."
  • "Career development": phát triển sự nghiệp, ví dụ như "I am committed to career development and want to learn new skills to advance my career."
  • "Career counselor": cố vấn nghề nghiệp, ví dụ như "I met with a career counselor to discuss my career options."

Ví dụ:

  • "He has had a successful career in finance." (Anh ấy đã có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực tài chính.)
  • "She is looking for a career change." (Cô ấy đang tìm kiếm một sự thay đổi trong nghề nghiệp.)
  • "I am interested in pursuing a career in technology." (Tôi quan tâm đến việc theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.)

Lưu ý:

  • "Career" là một danh từ không đếm được, có nghĩa là nó không có dạng số nhiều.
  • "Career" thường được sử dụng với các giới từ như "in", "of", "for", "to", "with".

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ "career" trong tiếng Anh.