Skip to content

Careful

1. Chỉ sự cẩn thận, chu đáo

  • Nghĩa: Diễn tả một hành động hoặc cách thức được thực hiện một cách cẩn thận, để tránh gây ra lỗi lầm hoặc thiệt hại.
  • Ví dụ:
    • Be careful when crossing the street. (Hãy cẩn thận khi băng qua đường.)
    • She is a careful driver. (Cô ấy là một người lái xe cẩn thận.)

2. Chỉ sự thận trọng, đề phòng

  • Nghĩa: Diễn tả sự thận trọng và đề phòng trong việc hành động hoặc suy nghĩ, nhằm tránh những rủi ro hoặc nguy hiểm.
  • Ví dụ:
    • Be careful what you say. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói.)
    • He is careful not to offend anyone. (Anh ấy cẩn thận để không xúc phạm ai.)

3. Chỉ sự chu đáo, tỉ mỉ

  • Nghĩa: Diễn tả sự chú ý đến từng chi tiết nhỏ, làm việc một cách tỉ mỉ và kỹ lưỡng.
  • Ví dụ:
    • She is a careful worker. (Cô ấy là một người lao động cẩn thận.)
    • He gave a careful explanation of the problem. (Anh ấy đã đưa ra một lời giải thích cẩn thận về vấn đề.)

4. Chỉ sự quan tâm, lo lắng

  • Nghĩa: Diễn tả sự quan tâm và lo lắng đến một điều gì đó, thường là về sức khỏe hoặc hạnh phúc của người khác.
  • Ví dụ:
    • Be careful of your health. (Hãy chú ý đến sức khỏe của bạn.)
    • He is very careful about his family. (Anh ấy rất quan tâm đến gia đình mình.)

Lưu ý:

  • "Careful" thường được sử dụng để khuyến cáo hoặc cảnh báo người khác về những nguy hiểm tiềm ẩn hoặc cần phải chú ý.
  • "Careful" có thể được sử dụng như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc động từ.
  • "Careful" có thể được kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ như "be careful", "take care", "careful of" ...