Carefully
"Carefully" là trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả hành động được thực hiện với sự cẩn thận, tỉ mỉ. Nó có nghĩa là "một cách cẩn thận", "một cách kỹ lưỡng".
Cách sử dụng
"Carefully" được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức thực hiện hành động đó.
Ví dụ:
- He carefully opened the letter. (Anh ấy cẩn thận mở lá thư.)
- She carefully chose the right words. (Cô ấy cẩn thận lựa chọn những lời nói phù hợp.)
- They carefully planned their trip. (Họ cẩn thận lên kế hoạch cho chuyến đi.)
Lưu ý
- "Carefully" thường được đặt trước động từ.
- "Carefully" có thể được sử dụng với các động từ khác nhau để mô tả nhiều hành động khác nhau.
- "Carefully" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ
- He drove carefully because the roads were icy. (Anh ấy lái xe cẩn thận vì đường băng giá.)
- She carefully folded the clothes before putting them away. (Cô ấy cẩn thận gấp quần áo trước khi cất đi.)
- The teacher carefully explained the lesson. (Giáo viên cẩn thận giải thích bài học.)
Từ đồng nghĩa
- Cautiously
- Thoroughly
- Attentively
- Meticulously
Từ trái nghĩa
- Carelessly
- Negligently
- Rashly
- Recklessly