Carry
"Carry" là một động từ trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "carry":
1. Mang vác, bê, cầm
- Nghĩa: Di chuyển một thứ gì đó bằng tay, vai hoặc lưng.
- Ví dụ:
- She carried a heavy bag. (Cô ấy mang một chiếc túi nặng.)
- He carried the groceries to the car. (Anh ấy bê đồ tạp hóa đến xe hơi.)
- Can you carry this box for me? (Bạn có thể mang hộp này cho tôi được không?)
2. Chứa đựng, đựng
- Nghĩa: Nơi nào đó có một thứ gì đó ở bên trong.
- Ví dụ:
- This bag can carry a lot of books. (Cái túi này có thể đựng rất nhiều sách.)
- The ship carried a large cargo. (Con tàu chở một lượng hàng hóa lớn.)
3. Di chuyển hoặc truyền tải thứ gì đó
- Nghĩa: Di chuyển một thứ gì đó từ nơi này sang nơi khác.
- Ví dụ:
- The wind carried the seeds far away. (Gió mang hạt giống đi xa.)
- The river carries water to the sea. (Con sông đưa nước chảy ra biển.)
4. Tiếp tục, duy trì
- Nghĩa: Tiếp tục một hành động hoặc một trạng thái.
- Ví dụ:
- The company carried out its plans. (Công ty đã thực hiện các kế hoạch của mình.)
- The meeting carried on until late. (Cuộc họp kéo dài đến tối.)
5. Có sẵn, mang theo
- Nghĩa: Luôn mang theo hoặc có sẵn để sử dụng.
- Ví dụ:
- He always carries a pen in his pocket. (Anh ta luôn mang theo một cây bút trong túi.)
- The restaurant carries a wide selection of wines. (Nhà hàng có một lựa chọn rượu vang phong phú.)
6. Chịu đựng, trải qua
- Nghĩa: Chịu đựng một thứ gì đó khó khăn hoặc đau đớn.
- Ví dụ:
- He carried the burden of his family’s debt. (Anh ta gánh vác gánh nặng nợ nần của gia đình.)
- She carried on bravely despite her illness. (Cô ấy vẫn dũng cảm tiến lên mặc dù bị bệnh.)
Ghi chú:
- "Carry" có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Carry" thường được kết hợp với các giới từ như "on", "out", "off", "through", "away" để tạo ra các ý nghĩa khác nhau.