Case
Từ "case" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "casse" có nghĩa là "vỏ, hộp". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "case":
1. Chỉ trường hợp, tình huống
- Nghĩa: Khi muốn nói về một tình huống, trường hợp cụ thể.
- Ví dụ:
- In this case, we should call the police. (Trong trường hợp này, chúng ta nên gọi cảnh sát.)
- That's a special case. (Đó là một trường hợp đặc biệt.)
2. Chỉ lý do, nguyên nhân
- Nghĩa: Khi muốn nói về lý do, nguyên nhân của một vấn đề.
- Ví dụ:
- What was the case of the accident? (Nguyên nhân của tai nạn là gì?)
- In the case of a fire, please evacuate the building. (Trong trường hợp xảy ra cháy, vui lòng sơ tán tòa nhà.)
3. Chỉ việc kiện cáo, vụ án
- Nghĩa: Khi muốn nói về một vụ kiện cáo, vụ án.
- Ví dụ:
- The lawyer is working on the case. (Luật sư đang làm việc về vụ án.)
- The case was dismissed. (Vụ án đã bị bác bỏ.)
4. Chỉ loại, thể loại
- Nghĩa: Khi muốn nói về một loại, thể loại cụ thể của một vật gì đó.
- Ví dụ:
- This is a case of red wine. (Đây là một chai rượu vang đỏ.)
- We have many different cases of furniture. (Chúng tôi có nhiều loại đồ nội thất khác nhau.)
5. Chỉ vỏ, hộp
- Nghĩa: Khi muốn nói về vỏ bọc, hộp đựng của một vật gì đó.
- Ví dụ:
- The phone is in a protective case. (Điện thoại được đựng trong một chiếc vỏ bảo vệ.)
- They packed the books in a cardboard case. (Họ đóng gói những cuốn sách trong một chiếc hộp các tông.)
6. Chỉ lý lẽ, lập luận
- Nghĩa: Khi muốn đưa ra lý lẽ, lập luận để chứng minh điều gì đó.
- Ví dụ:
- What's your case for not going to the party? (Lý do của bạn để không đi dự tiệc là gì?)
- I have a strong case for my decision. (Tôi có những lý lẽ vững chắc cho quyết định của mình.)
Ghi chú:
- "Case" có thể được sử dụng như một danh từ hoặc một giới từ, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
- "Case" có thể đi kèm với các từ hoặc cụm từ khác để tạo thành những cấu trúc câu phong phú và linh hoạt.