Cat
Từ "cat" trong tiếng Anh có thể là một danh từ, một động từ hoặc một danh động từ.
1. Danh từ
- Nghĩa: Con mèo.
- Ví dụ:
- My cat loves to play with yarn. (Con mèo của tôi thích chơi với len.)
- The cat is sleeping on the couch. (Con mèo đang ngủ trên ghế sofa.)
2. Động từ
- Nghĩa: Bắt, tóm, giữ, nắm lấy.
- Ví dụ:
- The cat caught a mouse. (Con mèo bắt được một con chuột.)
- She tried to cat the ball. (Cô ấy cố gắng bắt quả bóng.)
3. Danh động từ
- Nghĩa: Hành động bắt, tóm, giữ, nắm lấy.
- Ví dụ:
- I saw the cat catching a bird. (Tôi nhìn thấy con mèo đang bắt một con chim.)
- She was good at catting the ball. (Cô ấy giỏi bắt bóng.)
Ghi chú:
- "Cat" là một động từ bất quy tắc, quá khứ và quá khứ phân từ của nó là "caught".
- "Cat" được sử dụng phổ biến như một danh từ để chỉ con mèo, nhưng nó cũng có thể được dùng như một động từ hoặc danh động từ với nghĩa "bắt, tóm, giữ, nắm lấy".
- Cần lưu ý ngữ cảnh để xác định chính xác nghĩa của từ "cat" trong mỗi trường hợp cụ thể.