Skip to content

Catch

Từ "catch" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cæccan" có nghĩa là "bắt lấy", "nắm giữ". Qua quá trình phát triển của ngôn ngữ, từ này đã trải qua nhiều thay đổi về hình thức và nghĩa. Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "catch":

1. Chỉ việc bắt giữ, nắm giữ

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc bắt giữ, nắm giữ một vật hoặc một sinh vật.
  • Ví dụ:
    • I caught a cold. (Tôi bị cảm lạnh.)
    • The police caught the thief. (Cảnh sát bắt được tên trộm.)

2. Chỉ việc nhận được hoặc nghe được điều gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc nhận được hoặc nghe được thông tin, âm thanh hoặc tín hiệu.
  • Ví dụ:
    • Did you catch that? (Bạn có nghe được điều đó không?)
    • I caught the bus on time. (Tôi bắt được xe buýt đúng giờ.)

3. Chỉ việc hiểu được điều gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc hiểu được ý nghĩa của một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • I don't catch your meaning. (Tôi không hiểu ý của bạn.)
    • The children quickly caught on to the game. (Bọn trẻ nhanh chóng hiểu được trò chơi.)

4. Chỉ việc bắt đầu hoặc nhận được một thứ gì đó

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc bắt đầu làm gì đó, hoặc nhận được một thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • Catch the train! (Bắt tàu đi!)
    • We caught a glimpse of the mountain. (Chúng tôi thoáng thấy ngọn núi.)

5. Chỉ việc trúng đích

  • Nghĩa: Khi muốn nói về việc trúng đích, đạt được mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • He caught the ball. (Anh ta bắt được quả bóng.)
    • The hunters caught the deer. (Những người thợ săn bắt được con nai.)

Ghi chú:

  • "Catch" có thể được dùng như một động từ hoặc một danh từ.
  • "Catch" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm động từ với nghĩa khác nhau.
  • "Catch" là một từ đa nghĩa, nên cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của nó.