Cause
Từ "cause" trong tiếng Anh có nghĩa là "nguyên nhân", "lý do" hoặc "gây ra". Dưới đây là các cách sử dụng chi tiết của từ "cause":
1. Nguyên nhân, lý do
- Nghĩa: Khi muốn chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc nào đó.
- Ví dụ:
- What was the cause of the accident? (Nguyên nhân của tai nạn là gì?)
- The heavy rain caused the flood. (Lượng mưa lớn đã gây ra lũ lụt.)
2. Gây ra, tạo ra
- Nghĩa: Khi muốn nói về hành động gây ra hoặc tạo ra một sự việc nào đó.
- Ví dụ:
- The loud noise caused me to jump. (Tiếng ồn lớn khiến tôi giật mình.)
- The company's new product caused a lot of excitement. (Sản phẩm mới của công ty đã gây ra nhiều sự phấn khích.)
3. Là nguyên nhân của
- Nghĩa: Khi muốn nói về sự việc nào đó là nguyên nhân dẫn đến một kết quả khác.
- Ví dụ:
- His lack of preparation was the cause of his failure. (Sự thiếu chuẩn bị của anh ấy là nguyên nhân dẫn đến thất bại.)
- Climate change is a major cause of environmental problems. (Biến đổi khí hậu là nguyên nhân chính gây ra các vấn đề môi trường.)
4. Nguyên nhân, lý do (danh từ)
- Nghĩa: "Cause" cũng có thể được sử dụng như một danh từ để chỉ nguyên nhân hoặc lý do của một sự việc.
- Ví dụ:
- The police are investigating the cause of the fire. (Cảnh sát đang điều tra nguyên nhân của vụ cháy.)
- The fight for human rights is a worthy cause. (Cuộc đấu tranh cho quyền con người là một lý tưởng đáng giá.)
Ghi chú:
- "Cause" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể để xác định nghĩa chính xác.
- Ngoài ra, "cause" cũng có thể được sử dụng như một động từ, ví dụ: "to cause" (gây ra).