Skip to content

Celebrate

1. To mark a special day or event with a party or other activities.

  • Nghĩa: Tổ chức một buổi tiệc hoặc một sự kiện nào đó để kỷ niệm một ngày đặc biệt hoặc một sự kiện nào đó.
  • Ví dụ:
    • We celebrate our wedding anniversary every year. (Chúng tôi kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi mỗi năm.)
    • We celebrated the end of the school year with a party. (Chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm kết thúc năm học.)

2. To express happiness or joy about something.

  • Nghĩa: Diễn đạt sự vui mừng hoặc niềm vui về một điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • We celebrated the team's victory. (Chúng tôi đã ăn mừng chiến thắng của đội.)
    • He celebrated his success by going on a trip. (Anh ấy đã đi du lịch để ăn mừng thành công của mình.)

3. To praise or honour someone or something.

  • Nghĩa: Khen ngợi hoặc tôn vinh một ai đó hoặc một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • The ceremony will celebrate the lives of the fallen soldiers. (Buổi lễ sẽ tôn vinh cuộc sống của những người lính đã hy sinh.)
    • The museum will celebrate the work of the artist. (Bảo tàng sẽ tổ chức triển lãm để tôn vinh tác phẩm của nghệ sĩ.)

Ghi chú:

  • "Celebrate" thường đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ ngày lễ, sự kiện hoặc người/vật được kỷ niệm.
  • "Celebrate" có thể được sử dụng ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn, tương lai đơn, tương lai tiếp diễn và dạng bị động.
  • "Celebrate" là một từ phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.