Century
Từ "century" trong tiếng Anh có nghĩa là "thế kỷ". Nó chỉ một khoảng thời gian 100 năm.
Cách sử dụng:
Chỉ thời gian:
- The 21st century began in the year 2001. (Thế kỷ 21 bắt đầu vào năm 2001).
- The Renaissance occurred in the 15th and 16th centuries. (Phục hưng diễn ra trong các thế kỷ 15 và 16).
- The castle was built in the 13th century. (Lâu đài được xây dựng vào thế kỷ 13).
Chỉ số lượng:
- He lived to be over a century old. (Ông ấy sống hơn một thế kỷ).
- The book covers over two centuries of history. (Cuốn sách bao gồm hơn hai thế kỷ lịch sử).
Cụm từ liên quan:
- Century plant: Loại cây mọng nước có tuổi thọ khoảng 100 năm, thường được gọi là cây thế kỷ.
- Century-old: Có tuổi đời 100 năm.
- Last century: Thế kỷ trước.
- Next century: Thế kỷ tiếp theo.
Ghi chú:
- Từ "century" thường được viết với chữ hoa khi chỉ một thế kỷ cụ thể (ví dụ: the 21st Century).
- "Century" là một danh từ đếm được, có thể sử dụng số đếm để chỉ số lượng thế kỷ (ví dụ: two centuries).