Chair
"Chair" là một từ tiếng Anh chỉ một loại đồ nội thất có chỗ ngồi, thường có lưng tựa và chân.
Các cách sử dụng "chair"
- Chỉ một món đồ nội thất:
- "I need to buy a new chair for my office." (Tôi cần mua một chiếc ghế mới cho văn phòng của mình.)
- Chỉ vị trí của ai đó:
- "The chairman is sitting in the chair at the head of the table." (Chủ tịch đang ngồi trên ghế ở đầu bàn.)
- Chỉ một chức vụ, vai trò:
- "The chair of the department is responsible for overseeing the curriculum." (Trưởng khoa có trách nhiệm giám sát chương trình giảng dạy.)
Các biến thể của "chair"
- Armchair: Ghế có tay vịn.
- Rocking chair: Ghế bập bênh.
- Folding chair: Ghế gấp.
- Recliner: Ghế thư giãn.
Lưu ý
- "Chair" là một danh từ đếm được (countable noun), có nghĩa là chúng ta có thể sử dụng số đếm với nó (ví dụ: "one chair," "two chairs").
- Trong một số trường hợp, "chair" có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa là "chủ trì" hoặc "lãnh đạo" (ví dụ: "She chaired the meeting." - Cô ấy chủ trì cuộc họp).