Chance
Từ "chance" trong tiếng Anh có nghĩa là "cơ hội", "khả năng". Nó ám chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện nào đó.
1. Chỉ cơ hội, khả năng xảy ra
- Nghĩa: Dùng để chỉ khả năng xảy ra của một sự kiện, thường là một khả năng không chắc chắn.
- Ví dụ:
- There’s a chance that it might rain tomorrow. (Có khả năng trời mưa vào ngày mai.)
- I had a chance to meet the author. (Tôi có cơ hội gặp tác giả.)
2. Chỉ sự may mắn hoặc tình cờ
- Nghĩa: Dùng để chỉ sự may mắn hoặc một sự kiện xảy ra một cách tình cờ.
- Ví dụ:
- I met her by chance at the coffee shop. (Tôi gặp cô ấy một cách tình cờ ở quán cà phê.)
- It was just a chance encounter. (Đó chỉ là một cuộc gặp gỡ tình cờ.)
3. Chỉ một khoảng thời gian ngắn
- Nghĩa: Dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn hoặc một lần thử.
- Ví dụ:
- Give it a chance. (Hãy thử nó một lần.)
- He had a chance to rest before the game. (Anh ấy có một khoảng thời gian ngắn để nghỉ ngơi trước trận đấu.)
4. Dùng trong cụm từ cố định
- Nghĩa: "Chance" thường được dùng trong các cụm từ cố định như:
- a chance of a lifetime: cơ hội ngàn vàng
- a fighting chance: một cơ hội chiến thắng
- by chance: một cách tình cờ
- take a chance: liều lĩnh, thử vận may
Ghi chú:
- "Chance" thường là danh từ đếm được, nhưng có thể là danh từ không đếm được khi dùng trong nghĩa chung chung.
- "Chance" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo ra các cụm từ với ý nghĩa khác nhau.